Thiết kế cánh bơm tối ưu hóa hiệu suất của bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A nhắm đến ba kết quả: hiệu suất cao, vận hành êm, và biên an toàn chống xâm thực (cavitation) tốt. Nền tảng là phân bố tải khí động hợp lý dọc theo mép trước–mép sau, kiểm soát góc vào/ra, số lượng cánh, chiều rộng cửa ra và khe hở đầu cánh.
β₁ (góc vào tại mép trước): 15°–25° để giảm góc va (incidence) khi điểm làm việc lệch khỏi BEP; β₁ nhỏ giúp dễ mồi và giảm tổn thất, nhưng quá nhỏ sẽ tăng ma sát bề mặt.
β₂ (góc ra tại mép sau): 22°–32° (cánh hướng về sau/back-swept) nhằm giảm xung áp và dao động mô-men, cho lưu lượng rộng, ít rung; β₂ lớn tạo cột áp cao hơn nhưng dễ tăng dòng xoáy và tổn thất khuếch tán nếu volute không “bắt” kịp.
Z = 5–7 cho bánh công tác đường kính cỡ 200 mm là cân bằng giữa tổn thất ma sát (Z nhiều) và tổn thất trượt (Z ít).
Cánh phân đôi (splitter vanes) ở vị trí trung gian giúp giảm tải cục bộ vùng giữa các cánh, nâng hiệu suất ở lưu lượng lớn, đồng thời làm mượt phổ dao động áp.
Góc quấn 110°–130° với độ cong tiến hóa 3D (twisted blades) giúp phân bố tải đều từ gốc tới đỉnh cánh (hub–shroud), hạn chế stall cục bộ và cải thiện đặc tính ngoài BEP.
Biên dạng camber lồi–lõm tối ưu theo phân bố vận tốc tương đương (equal velocity ratio) để giảm hệ số khuếch tán cục bộ (diffusion factor) dưới ngưỡng ~0,6.
b₂ chọn theo lưu lượng định mức và giới hạn vận tốc tuyệt đối ra (C₂) để giữ Mach thủy lực thấp và giảm tổn thất; b₂ quá hẹp làm tăng vận tốc và xâm thực, quá rộng làm giảm cột áp do tăng trượt.
D₂ điều chỉnh để đạt cột áp mục tiêu theo phương trình Euler, đồng thời phối hợp với volute để tránh tách lớp tại dải Q/BEP.
Mép trước bo tròn với bán kính ~1,5–2,5% dây cung để giảm incidence loss; mép sau mỏng dần để hạn chế tổn thất xoáy wake nhưng vẫn đủ bền mỏi.
Độ dày phân bố tuyến tính–đa thức từ gốc ra đỉnh nhằm duy trì độ cứng uốn và giảm rung cục bộ.
Thiết kế cánh bơm tối ưu hóa hiệu suất của bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A hướng tới hệ số trượt thấp nhờ số cánh hợp lý và độ cong 3D, giúp tăng Vt₂ hữu hiệu tại cửa ra và sát đỉnh đường đặc tính lý thuyết.
Mép trước mỏng–bo tròn, β₁ phù hợp với tam giác vận tốc tại thiết kế, hạn chế vùng áp suất thấp.
Phân phối độ mở kênh theo bán kính để tránh tăng tốc cục bộ quá mức.
Khuyến nghị biên an toàn NPSH ≥ (NPSHreq + 1–2 m), đặc biệt với IRG100-200A bơm nước nóng.
Volute có tiết diện tăng dần đều và góc vào đúng hướng V₂, giúp chuyển động năng → áp năng mượt, tránh recirculation.
Với dải Q rộng, diffuser vòng (khi có) hỗ trợ hiệu suất cao ở phần tải trung bình–cao.
Ưu tiên back-swept β₂≈25°–28°, Z=6 + splitter ngắn, b₂ trung bình, cho đặc tính phẳng, ít rung, phù hợp bơm tầng cao, HVAC, PCCC.
Khe hở đỉnh cánh (tip clearance) nhỏ: ~0,3–0,5 mm/100 mm D, giúp giảm rò và nâng hiệu suất.
Giữ β₁ nhỉnh hơn 1–2° để giảm incidence khi độ nhớt–tỉ trọng thay đổi theo nhiệt; khe hở nhiệt được bù cho giãn nở vật liệu.
Vật liệu cánh: inox/đồng thau hoặc thép hợp kim chịu nhiệt; bề mặt Ra ≤ 1,6 µm để giảm tổn thất ma sát khi độ nhớt thấp.
Inox 304/316 (IRG) hoặc gang cầu + phủ epoxy (ISG) cho bền ăn mòn–xói mòn.
Độ nhám bề mặt nhỏ cải thiện hiệu suất 1–2 điểm %, nhất là ở Q cao.
Cân bằng động cấp G6.3 hoặc tốt hơn cho bánh công tác giúp giảm rung; đồng tâm trục–bánh–vỏ giữ khe hở đều, giảm va quệt.
Đồng bộ với phớt cơ khí để hạn chế rung truyền ngược và rò vi sai áp.
Thiết kế cánh bơm tối ưu hóa hiệu suất của bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A gắn với BEP; vận hành ±10–15% quanh BEP giữ hiệu suất cao và bảo vệ ổ trục.
Biến tần (VFD) cho phép điều chỉnh tốc độ n để “đặt” BEP trùng đường cong hệ thống theo giờ tải; giảm cavitation do giảm U₂ trong giờ thấp tải.
Van hồi tuần hoàn tối thiểu chống chạy lệch về Q→0 (vùng recirculation).
Giám sát rung/âm thanh: tăng bất thường ở dải 1–3×BPF (blade passing frequency) cảnh báo lệch điểm làm việc hoặc mòn mép cánh.
β₁ = 18°–22°; β₂ = 25°–30° (back-swept)
Z = 6 (+ 1–2 splitter ngắn 60–70% chiều dài cánh chính)
Wrap angle 115°–125°; diffusion factor < 0,6
b₂ chọn để giữ C₂ vừa phải (tránh > m/s quá cao theo chuẩn nội bộ)
Tip clearance ≈ 0,3–0,5 mm/100 mm D (siết chặt cho ISG; nới nhẹ cho IRG do giãn nở)
Ra ≤ 1,6 µm; cân bằng động G6.3
NPSH margin ≥ NPSHreq + 1–2 m (IRG ưu tiên +2 m)
CFD 3D kiểm tra phân bố áp–vận tốc, đường dòng, vùng tách lớp; quét các điểm 0,75–1,25×Q_BEP.
Prototype test theo dải tốc độ (affinity laws) để dựng η–Q–H–P và xác nhận giảm rung tại BPF.
So khớp volute: thử 2–3 cấu hình tiết diện để tối ưu đổi động → áp.
Thiết kế cánh bơm tối ưu hóa hiệu suất của bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A đạt hiệu quả cao khi góc vào/ra, số cánh, góc quấn, chiều rộng cửa ra và khe hở đầu cánh được “ăn khớp” với điểm làm việc – volute – điều khiển tốc độ. Cánh back-swept, biên dạng 3D, bề mặt mịn và cân bằng động tốt sẽ đem lại hiệu suất cao, dải vận hành rộng, ít rung, chống xâm thực, đặc biệt khi phối hợp VFD để luôn bám BEP. Với ISG100-200A, ưu tiên đặc tính phẳng và êm cho hệ HVAC/PCCC; với IRG100-200A, thêm bù trừ nhiệt và biên NPSH lớn hơn để giữ an toàn khi bơm nước nóng

Bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng, yêu cầu phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo an toàn vận hành, hiệu suất ổn định và độ tin cậy lâu dài. Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp đồng bộ hóa thiết kế, tăng tính tương thích với hệ thống quốc tế, đồng thời giảm rủi ro sự cố trong vận hành.
ISO 9906:2012 – Định nghĩa các phương pháp thử nghiệm hiệu suất cho bơm ly tâm, trong đó bao gồm bơm inline. Tiêu chuẩn này giúp đánh giá chính xác lưu lượng, cột áp, công suất và hiệu suất bơm.
ISO 2858 – Xác định kích thước danh nghĩa và dãy kích cỡ cơ bản của bơm ly tâm, đảm bảo tính thay thế và lắp đặt đồng bộ trên toàn cầu.
ISO 5199 – Đưa ra yêu cầu kỹ thuật cho bơm ly tâm công nghiệp, tập trung vào độ bền, khả năng vận hành liên tục và giảm thiểu sự cố.
API 610 – Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Mỹ dành cho bơm ly tâm trong ngành dầu khí và hóa chất. Với bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A, tiêu chuẩn này giúp nâng cao độ tin cậy, an toàn vận hành trong môi trường áp lực cao.
ISO 1940/1 – Quy định về cân bằng động cho các chi tiết quay như trục và cánh bơm, giúp giảm rung lắc và tăng tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.
ISO 10816 – Đánh giá độ rung của máy quay công nghiệp, trong đó có bơm, nhằm duy trì mức rung trong giới hạn an toàn.
ISO 21049 / API 682 – Áp dụng cho phớt cơ khí của bơm, đảm bảo hạn chế rò rỉ chất lỏng, an toàn cho người vận hành và môi trường.
ISO 15156 / NACE MR0175 – Liên quan đến vật liệu chống ăn mòn trong môi trường có chứa H₂S hoặc các điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt quan trọng cho bơm sử dụng trong công nghiệp hóa chất.
IEC 60034 – Tiêu chuẩn quốc tế cho động cơ điện gắn trên bơm inline, quy định về hiệu suất, an toàn cách điện và độ tin cậy khi vận hành.
IEC 60079 – Yêu cầu đối với động cơ phòng nổ dùng trong môi trường dễ cháy nổ, áp dụng khi bơm hoạt động ở khu vực đặc biệt nguy hiểm.
EN 60204-1 – Đề cập đến an toàn hệ thống điện công nghiệp, đảm bảo vận hành ổn định, giảm thiểu sự cố chập cháy.
ISO 9001 – Đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A theo chuẩn quốc tế.
ISO 14001 – Tập trung vào quản lý môi trường trong sản xuất, hạn chế tác động xấu đến môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.
ISO 45001 – Tiêu chuẩn về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, giúp bảo vệ người vận hành và kỹ sư trong quá trình lắp đặt, bảo dưỡng bơm.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế cho bơm inline model ISG100-200A, IRG100-200A đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn vận hành, nâng cao hiệu suất, kéo dài tuổi thọ thiết bị và bảo vệ môi trường. Các tiêu chuẩn như ISO 9906, ISO 2858, ISO 5199, API 610, IEC 60034 không chỉ khẳng định chất lượng sản phẩm theo chuẩn mực toàn cầu mà còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.














https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100200a-luu-luong-26-ls.html
Máy bơm inline, bơm trục đứng ISG100-200A, IRG100-200A 18.5kw, 93.5m3, 44m
40.608.000 VND