Quy trình vận hành an toàn bơm ly tâm trục đứng ISG80-315A, IRG80-315A
1) Yêu cầu an toàn và chuẩn bị
Trang bị bảo hộ: găng, kính, giày cách điện, nút tai; với IRG (nước nóng) dùng thêm găng/áo chịu nhiệt.
Kiểm tra khu vực: khô ráo, không vật cản, thông gió tốt, cấm lửa hở.
Điện và điều khiển: nguồn 3 pha đúng điện áp, aptomat/rơ-le bảo vệ hoạt động, nút dừng khẩn cấp sẵn sàng.
Cơ khí – đường ống: đế bơm phẳng, bulông siết đủ lực; ống có gối đỡ độc lập, không treo lực lên cổ bơm; mặt bích kín khít.
Dụng cụ đo: đồng hồ áp hút/xả, đồng hồ nhiệt, ampe kế, lưu lượng kế (nếu có) hoạt động bình thường.
Chất lỏng và mồi: chất lỏng đúng quy chuẩn, lọc Y sạch; buồng bơm và ống hút đã đầy nước (bơm không tự mồi).
2) Trình tự khởi động an toàn
Mở van hút hoàn toàn; mở van xả khoảng 20–30% để xả khí.
Xả khí ở các điểm cao của hệ thống, đặc biệt với IRG (nước nóng).
Nháy kiểm tra chiều quay động cơ, đúng chiều mới cho chạy.
Khởi động mềm hoặc qua biến tần (VFD), tăng tốc dần đến tốc độ định mức/điểm đặt.
Theo dõi 2–5 phút đầu: áp hút/xả, dòng điện, rung, tiếng ồn, rò rỉ phớt; nhiệt ổ bi không vượt ngưỡng cho phép.
Từ từ mở thêm van xả tới lưu lượng mục tiêu; điều chỉnh PID/VFD bám áp điểm xa.
3) Kiểm soát trong khi vận hành
Giữ điểm làm việc gần BEP để giảm rung – ồn – nhiệt.
Đảm bảo NPSHa ≥ NPSHr + dự phòng; nếu nghe tiếng lạo xạo/xâm thực, giảm lưu lượng hoặc tăng cột áp hút dương.
Giới hạn vận tốc ống: hút 0,8–1,5 m/s; xả 1,5–2,5 m/s.
Giám sát liên tục: áp hút/xả, Q, kW, kWh/m³, nhiệt ổ bi (<80°C), rò rỉ phớt (chỉ sương nhẹ là chấp nhận được).
Với IRG: kiểm soát nhiệt độ 120–140°C theo cấu hình, theo dõi bình giãn nở, tách khí, cách nhiệt đường ống.
4) Quy trình dừng bơm
Giảm tốc bằng VFD về mức thấp, đóng dần van xả để tránh búa nước.
Nhấn dừng, đợi bơm ngừng hẳn rồi đóng van hút.
Cắt nguồn điện, treo thẻ cảnh báo khi bảo trì (Lockout/Tagout).
Kiểm tra rò rỉ, nhiệt độ, ghi chép thông số sau dừng.
5) Chuyển đổi – vận hành đa bơm
Chế độ duty/assist/standby: cài luân phiên tự động để cân tuổi thọ.
Chỉ gọi bơm thứ hai khi áp dưới ngưỡng đặt; tránh chạy song song ở vùng quá nhỏ lưu lượng gây rung/tuôn nhiệt.
6) Ứng phó sự cố thường gặp
Không lên nước: chưa mồi, hút hở khí, lưới lọc nghẹt → mồi lại, siết kín, vệ sinh lọc.
Rung/ồn cao: điểm làm việc xa BEP, ống đè tải lên bơm, lệch đồng tâm → chỉnh điểm đặt, tách tải ống, kiểm tra đế–bu lông.
Dòng điện cao, nhiệt ổ bi cao: ma sát tăng, bẩn cánh, quá tải → vệ sinh cánh/ống, đưa về vùng BEP, kiểm tra bôi trơn.
Xâm thực: NPSHa thấp, nhiệt cao (IRG), tổn thất hút lớn → giảm tốc, tăng mức bể hút, dùng côn lệch phẳng trên, rút ngắn ống hút.
7) Bảo trì định kỳ để vận hành an toàn
Hàng ngày: đọc Q–H–P–rung–rò rỉ; nghe tiếng ồn bất thường.
Hàng tuần: vệ sinh lọc Y, kiểm tra siết bu lông, lau khô vùng phớt.
Hàng tháng: kiểm tra điện trở cách điện, căn chỉnh đồng tâm, hiệu chỉnh PID.
6 tháng: bôi trơn vòng bi, kiểm tra khe hở cánh, làm sạch buồng bơm.
Năm: thay phớt/vòng bi theo tình trạng, kiểm tra mòn trục tại vị trí phớt, đánh giá đường đặc tính hiện trường.
8) Lưu ý an toàn riêng cho IRG (nước nóng)
Xả khí kỹ trước và sau khởi động; tránh sốc nhiệt bằng tăng tốc/đóng mở van từ tốn.
Dùng O-ring/phớt chịu nhiệt (EPDM/Viton, SiC–Carbon), kiểm tra định kỳ rò rỉ vi mô.
Bố trí che chắn cách nhiệt tại vùng nhiệt cao, đặt biển cảnh báo bỏng.
Tuân thủ đúng trình tự chuẩn bị – khởi động – giám sát – dừng – bảo trì, kiểm soát NPSH, vận hành gần BEP và sử dụng VFD/PID giúp ISG80-315A, IRG80-315A chạy an toàn, ổn định, tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ phớt, vòng bi và trục.